TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phóng đãng

Phóng đãng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phóng túng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lãng phí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoang phí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bừa bãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bê tha

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trụy lạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trác táng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dâm loạn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Phái phóng túng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Vui vẻ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

loạn dâm đồng nam giới

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xài phí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phung phí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

rộng rãi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hào phóng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Tự do

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự chủ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự lập

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự động 2. Phóng khoáng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không vụ hình thức 3. Vô kỷ luật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thả lỏng 4. Miễn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thoát được.<BR>~ will Ý chí tự do.<BR>~ from Giải phóng khỏi .<BR>~ for Giải phóng để .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sống bê tha

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chơi bời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trái đạo đức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trái luân lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồi bại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xấu xa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buông thả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có kỉ cương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỗ tha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dâm ô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đàng điếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xa xỉ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xốp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sông bừa bãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trác táng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có yên cương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không kìm được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không nén được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mãnh liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bê tha trụy lạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dâm đãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dâm ô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phóng đãng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bùa bãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm đĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mại dâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mãi dâm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dâm dãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dâm dật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô đạo đúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trái đạo đúc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhẹ dạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nông nổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hời hợt. bê tha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hời hợt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thận trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hấp tắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khinh suất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộp chộp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cẩu thả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tắc trách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

táp nham

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lam nham

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lơ là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chểnh mảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bừa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ẩu đả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dâm đãng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoang mạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sa mạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoang vu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không dân cơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rối tung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rói bù. mất trật tự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bửa bãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộn xộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

phóng đãng

licentious

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Libertines

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gay

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

prodigal

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

free

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

phóng đãng

leichtfertig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausschweifend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liederlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausschweifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

immoralisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zügellosigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hure

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schlemmerisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lockerheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zügellos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hurerei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

linzüchtig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lotterig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wüst

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zügellosigkeit /f =/

sự] buông thả, phóng đãng, không có kỉ cương.

Hure /f =, -n (tục)/

ngưòi] bỗ tha, trụy lạc, phóng đãng, dâm ô.

schlemmerisch /a/

phóng đãng, phóng túng, bừa bãi, đàng điếm, trác táng, phóng đãng, lãng phí, hoang phí, xa xỉ.

Lockerheit /f =/

1. [độ] tơi, xốp; [sự] lung lay, chênh vênh, rung rinh; ọp ẹp, yếu đuối; 2. [sự] sông bừa bãi, phóng đãng, trác táng.

zügellos /a/

1. không có yên cương; 2. không kìm được, không nén được, mãnh liệt, bê tha trụy lạc, dâm đãng, bừa bãi, phóng đãng, dâm ô, trác táng, phóng đãng.

ausschweifend /a/

bê tha, trụy lạc, dâm đãng, bùa bãi, phóng đãng, dâm ô, trác táng.

Hurerei /f =, -en (tục)/

sự] bê tha, trụy lạc, dâm đãng, phóng đãng, dâm ô, làm đĩ, mại dâm, mãi dâm.

linzüchtig /a/

dâm dãng, dâm dật, dâm ô, trụy lạc, trác táng, bê tha, phóng đãng, bừa bãi, vô đạo đúc, trái đạo đúc.

leichtfertig /a/

nhẹ dạ, nông nổi, hời hợt. bê tha, trụy lạc, dâm đãng, bừa bãi, hời hợt, bê tha, phóng đãng, không thận trọng, hấp tắp, khinh suất, bộp chộp.

lotterig /a/

1. cẩu thả, tắc trách, táp nham, lam nham, lơ là, chểnh mảng, bừa, bùa bãi, ẩu đả; 2. phóng đãng, trác táng, bê tha, bừa bãi, trụy lạc, dâm đãng.

wüst /a/

1. [thuộc] hoang mạc, sa mạc, hoang vu, hoang, không dân cơ; wüst liegen bị bỏ hoang; 2. rối, rối tung, rói bù. mất trật tự, bửa bãi, lộn xộn; ein - es Durcheinander [sự| lộn xộn, rỗi rắm; 3. phóng đãng, trác táng, bê tha, dâm đãng, dâm ô; - es Treiben cuộc sống bê tha.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

leichtfertig /(Adj.) (abwertend)/

(veraltend) bừa bãi; bê tha; phóng đãng (moralisch bedenkenlos);

ausschweifend /(Adj.)/

phóng đãng; bê tha; trụy lạc; trác táng;

liederlich /['lẼdarliẹ] (Adj.)/

(abwertend) bê tha; trụy lạc; phóng túng; phóng đãng;

ausschweifen /(sw. V.)/

(ist) sống bê tha; chơi bời; trụy lạc; phóng đãng (lie derlich, zügellos leben);

immoralisch /(Adj.) (bildungsspr.)/

trái đạo đức; trái luân lý; đồi bại; xấu xa; phóng đãng (unmoralisch);

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

licentious

Phóng đãng, dâm loạn

Libertines

1. Phái phóng túng, phóng đãng [a. thế ký thứ 16 trong các giáo phái cách mạng có 1 giáo phái chủ trương Thượng Đế ở trong vạn vật, tội lỗi chỉ là huyền hoặc; điều Thánh Linh ghi chép chỉ là câu chữ chết nên phái này hoàn toàn phủ nhận hôn nhân quan trọng

gay

Vui vẻ, phóng đãng, loạn dâm đồng nam giới

prodigal

Lãng phí, xài phí, hoang phí, phung phí, phóng đãng, rộng rãi, hào phóng

free

1. Tự do, tự chủ, tự lập, tự động 2. Phóng khoáng, không vụ hình thức 3. Vô kỷ luật, phóng đãng, phóng túng, thả lỏng 4. Miễn, thoát được.< BR> ~ will Ý chí tự do.< BR> ~ from Giải phóng khỏi (đâu).< BR> ~ for Giải phóng để (đạt).