unsittlich /a/
vô đạo đúc, trái luân thưởng, hư đón.
unmoralisch /a/
không đạo dlỉc, vô đạo đúc, trái đạo đúc.
linzüchtig /a/
dâm dãng, dâm dật, dâm ô, trụy lạc, trác táng, bê tha, phóng đãng, bừa bãi, vô đạo đúc, trái đạo đúc.
Sittenlosigkeit /í/
1. = [sự, tính chất] vô đạo đúc, trái đạo đúc, vô giáo dục, thiếu văn hóa; 2. =, -en hành động không đạo đức.