buhlerisch /a/
dâm đãng, dâm dật, dâm ô, trụy lạc.
Erotik /f =/
1. [sự] dâm đãng, dâm dật, luyến ái; 2. thơ tình, tình thi.
lüstern /a/
tham, ham, hám, tham lam, dâm dục, dâm ô, dâm đẵng, hiếu sắc, dâm dật, đa dâm; auf et tu. (A), nach et w. (D)lüsternsein muôn, mong muón, thèm muôn.
linzüchtig /a/
dâm dãng, dâm dật, dâm ô, trụy lạc, trác táng, bê tha, phóng đãng, bừa bãi, vô đạo đúc, trái đạo đúc.