Việt
dâm đãng
dâm dật
dâm ô
trụy lạc.
lẳng lơ
nịnh nọt
bợ đố
Đức
buhlerisch
buhlerisch /(Adj.) (veraltend abwertend)/
dâm đãng; lẳng lơ (unzüchtig);
nịnh nọt; bợ đố (einschmeichelnd, werbend);
buhlerisch /a/
dâm đãng, dâm dật, dâm ô, trụy lạc.