Việt
dâm bôn
dâm dật
Đức
ehebrecherisch
kẻ Ehetrecher
faunisch
faunisch /(Adj.) (geh.)/
dâm dật; dâm bôn (sinnenfroh, sinnlich, lüstern);
Dâm Bôn
Dâm: dâm dục, bôn: chạy. Vì sự dâm dục mà chạy theo nhau chứ không cưới hỏi gì. Chê loài cẩu hợp, răn bề dâm bôn. Trinh Thử
ehebrecherisch (a); kẻ Ehetrecher (in) m(f)