Việt
dâm đãng
dâm dật
luyến ái
thơ tình
tình thi.
tình yêu
sự luyến ái
tình dục
sự khiêu dâm
Đức
Erotik
Erotik /[e'rolik], die; -/
tình yêu; sự luyến ái (Liebes-, Geschlechtsleben);
(verhüll ) tình dục; sự khiêu dâm (Sexualität);
Erotik /f =/
1. [sự] dâm đãng, dâm dật, luyến ái; 2. thơ tình, tình thi.