Việt
thơ tình
dâm đãng
dâm dật
luyến ái
tình thi.
Đức
Liebesgedicht
Erotik
Liebeslied
Liebeslied /das/
thơ tình;
Liebesgedicht /n -(e)s, -e/
thơ tình; Liebes
Erotik /f =/
1. [sự] dâm đãng, dâm dật, luyến ái; 2. thơ tình, tình thi.