gewinnsüchtig /a/
hám lợi, trục lợi, tham lam, gian tham, tư lợi, vụ lợi, tham lam.
gierig /a (nach D, auf A)/
a (nach D, auf A) tham lam, thèm khát, khao khát.
habsüchtig /a/
hám lợi, trục lợi, tham lam, gian tham.
Happigkeit /f =/
sự, tính] tham, tham lam, hám lợi, phàm ăn, háu ăn.
Gewumsucht /f =/
tính, lòng] ham tiền, hám lợi, trục lợi, tham lam, gian tham.
Geiz /m -(e)s (sự, tính)/
tham lam, sự hà tiện, sự bủn xỉn, sự keo cú;
Gier,Gierde /f = (nach D, auf A)/
f = (nach D, auf A) tính, sự] tham lam, thèm khát, thèm muốn, khát khao, thèm thuồng.
Habsucht /f =/
tính, lòng] hám lợi, trục lợi, tham lam, gian tham, tự tư tự lợi, tham.
hamstem /I vt gom góp một cách tham lam, tích lũy, oa trữ; II vi/
1. tham, tham lam, keo cú, bủn xỉn, tích lũy; 2. mua bao, mua vét.
geldgierig /a/
tham, tham lam, hám lợi, hám tiền, trục lợi, gian tham, tự tư tự lợi.
raffgierig,raffig /a/
tham, tham lam, trục lợi, hám lợi, vụ lợi, gian tham, hung ác, hung dữ.
happig /a/
tham, tham lam, hám lợi, ăn mãi không no, phàm ăn, háu àn, tham ăn; eine happig e Frage câu hỏi không tế nhị; das ist áber happig! thật là quá lắm!
Eigennutz /m -es/
tính, lòng] hám lợi, trục lợi, tự tư tư lợi, tham lam, gian tham, vụ lợi, vị lợi.
lüstern /a/
tham, ham, hám, tham lam, dâm dục, dâm ô, dâm đẵng, hiếu sắc, dâm dật, đa dâm; auf et tu. (A), nach et w. (D)lüsternsein muôn, mong muón, thèm muôn.
Begehren /n -s, =/
1. xemBegéhr; 2. [lòng, tính] tham, tham lam, hám lợi; 3. [sự, lòng] thèm muón, khao khát, thèm thuồng, ham muốn, khát vọng, dục vọng; [sự, tính, thú] dâm dục, dâm ô, dâm đãng, nhục dục, sắc dục, lòng dục, tình dục.
begehrlich /a/
1. xem begehrenswert; 2. thèm muốn, khao khát, tham, tham lam, hám lợi, thèm khát; 3. ham sắc dục, thích nhục dục, hiéu sắc, hiếu dâm, da dâm, đa tình.