unterschlagen /(st. V; hat)/
bắt tréo;
khoanh (tay);
vắt (chân) 2;
unterschlagen /(st. V.; hat)/
biển thủ;
tham ô;
thâm lạm;
Geld unterschlagen : biền thủ tiền.
unterschlagen /(st. V.; hat)/
giấu giếm;
che giấu;
eine wichtige Nachricht unterschlagen : che giấu một tin quan trọng.