TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bắt tréo

bắt tréo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vắt tréo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vắt 2

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngang qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chéo nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bắt tréo

überkreuzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kreuzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterschlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kreuzweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Damit das Sägeblatt nicht klemmt und sich freischneiden kann, sind die Sägezähne gewellt, geschränkt oder gestaucht (Bild 2).

Để cưa không bị kẹt và có thể cắt tự do, các lưỡi cưa được mở mạch (bẻ) thành dạng sóng, rẽ cưa (bắt tréo) hay rùn (Hình 2).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Beine kreuzen

vắt tréo chân.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überkreuzen /(sw. V.; hat)/

bắt tréo (tay, chân V V );

kreuzen /(sw. V.)/

(hat) bắt tréo; vắt tréo;

vắt tréo chân. : die Beine kreuzen

unterschlagen /(st. V; hat)/

bắt tréo; khoanh (tay); vắt (chân) 2;

kreuzweise /(Adv.)/

ngang qua; chéo nhau; bắt tréo (gekreuzt);