TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khoảnh

khoảnh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1. vón

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kết hòn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kết tụ 2. khu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lô

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mảnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mẻ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhóm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ phận

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không thích giao du

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không quảng giao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích cô độc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích lẻ loi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích đơn độc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không chan hòa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
khoanh

khoanh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt tréo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vắt 2

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đĩa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòng đĩa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòng cao su

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pa lét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sai -ba

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pu li

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bánh đai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ròng rọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rông đen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòng đệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con đệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kính của sổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẻo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rẻo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miếng nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lát mỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miếng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầng ong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

khoảnh

panel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

clot

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lot

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

khoanh

Scheibe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einen Kreis bilden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einkreisen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Segment

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterschlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
khoảnh

Terrain

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Zone

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

begrenzt Gebiet

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Tafel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ungesellig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Abgrenzung des Arbeitsbereichs.

Khoanh vùng khu vực làm việc.

Durch eine Fehlerbeschreibung des Kunden und durch gezielte Befragung muss der Fehler eingrenzt werden.

Khoanh vùng lỗi dựa trên những mô tả về lỗi từ khách hàng và qua những câu hỏi có chủ đích.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nach der Scheibe schießen

bắn bia; an

der Scheibe vorbeischießen

trượt, không trúng đích;

ja Scheibe!

ngoài!, trượt!; 3. (thể thao) [cái] vòng đĩa, vòng cao su, pa lét, sai -ba; 4. (kĩ thuật) [cái] pu li, bánh đai, ròng rọc, rông đen, vòng đệm, con đệm, đĩa; 5. kính của sổ;

eine Scheibe einziehen

lắp kính của sổ; 6. thẻo, rẻo, miếng nhỏ, lát mỏng, miếng, lát; 7. tầng ong;

éine Scheibe Hónig

tầng ong.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Scheibe /f= , -n/

1. [cái] đĩa, vòng, khoanh, bánh; 2. (quân sự) [cái] bia; eine drehbare - cái bia ẩn hiện; nach der Scheibe schießen bắn bia; an der Scheibe vorbeischießen trượt, không trúng đích; ja Scheibe! ngoài!, trượt!; 3. (thể thao) [cái] vòng đĩa, vòng cao su, pa lét, sai -ba; 4. (kĩ thuật) [cái] pu li, bánh đai, ròng rọc, rông đen, vòng đệm, con đệm, đĩa; 5. kính của sổ; eine Scheibe einziehen lắp kính của sổ; 6. thẻo, rẻo, miếng nhỏ, lát mỏng, miếng, lát; 7. tầng ong; éine Scheibe Hónig tầng ong.

ungesellig /a/

không thích giao du, không quảng giao, khoảnh, thích cô độc, thích lẻ loi, thích đơn độc, không chan hòa.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lot

lô (hàng, chi tiết), khoảnh, mảnh, mẻ, nhóm, bộ phận

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

clot

1. vón, kết hòn; kết tụ 2. khu, khoảnh (quặng, đá)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Segment /[ze'gment], das; -[e]s, -e/

(Zool , Med ) đoạn; đốt; khoanh;

unterschlagen /(st. V; hat)/

bắt tréo; khoanh (tay); vắt (chân) 2;

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Khoảnh

khoảnh đất, khoảnh khắc, khoảnh ruộng, thành khoảnh.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tafel /f/THAN/

[EN] panel

[VI] khoảnh (than)

Từ điển tiếng việt

khoanh

- I d. 1 Vật thường là hình sợi, hình thanh mỏng, được cuộn hoặc uốn cong thành hình vòng tròn. Một khoanh thừng. Khoanh dây thép. 2 Vật có hình một khối tròn dẹt được cắt ra từ một khối hình trụ. Một khoanh giò. Khoanh bí. Cưa mấy khoanh gỗ.< br> - II đg. 1 Làm thành hình vòng tròn hoặc vòng cung. Con rắn nằm lại một chỗ. Khoanh tay trước ngực. Khoanh lại bằng bút chì. 2 Vạch giới hạn để hạn định phạm vi. Khoanh vùng chuyên canh rau. Khoanh vấn đề lại để nghiên cứu.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khoanh

einen Kreis bilden, einkreisen vt; Scheibe f

khoảnh

Terrain n, Zone f, begrenzt Gebiet n.