TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

segment

phân đoạn

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

đoạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mảnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình phân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ đầu ngựa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chạc bánh răng lớn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hình đáy quạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viên phân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu phân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỏm cầu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình viên phân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

segment

Segment

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

quadrant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

segment of program

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

segment

Segment

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Teilbild

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abschnitt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Programmsegment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Programmteil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Strecke

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Geradenabschnitt

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

segment

segment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

segment de donnée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

groupe graphique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Segment,Strecke,Geradenabschnitt

segment

Segment, Strecke, Geradenabschnitt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Segment /[ze'gment], das; -[e]s, -e/

(bildungsspr ) mảnh; phần; đoạn; khúc (Abschnitt, Teilstück);

Segment /[ze'gment], das; -[e]s, -e/

(Geom ) hình viên phân;

Segment /[ze'gment], das; -[e]s, -e/

(Zool , Med ) đoạn; đốt; khoanh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Segment /n -(e)s, -e (toán)/

hình đáy quạt, viên phân, cầu phân, chỏm cầu.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Segment

[EN] segment

[VI] phân đoạn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Segment /IT-TECH/

[DE] Segment

[EN] segment

[FR] segment; segment de donnée

Segment /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Segment

[EN] segment

[FR] segment

Segment,Teilbild /IT-TECH/

[DE] Segment; Teilbild

[EN] segment

[FR] groupe graphique; segment

Abschnitt,Programmsegment,Programmteil,Segment /IT-TECH/

[DE] Abschnitt; Programmsegment; Programmteil; Segment

[EN] segment; segment of program

[FR] segment

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Segment

segment

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Segment /nt/M_TÍNH, HÌNH, CNH_NHÂN/

[EN] segment

[VI] đoạn, phần; hình phân

Segment /nt/CT_MÁY/

[EN] quadrant, segment

[VI] bộ đầu ngựa, chạc bánh răng lớn; đoạn, mảnh

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Segment

[EN] segment

[VI] Phân đoạn

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Segment

[DE] Segment

[EN] Segment

[VI] phân đoạn