Segment /nt/M_TÍNH, HÌNH, CNH_NHÂN/
[EN] segment
[VI] đoạn, phần; hình phân
segmentieren /vt/M_TÍNH/
[EN] segment
[VI] phân thành đoạn, chia thành đoạn
Segment /nt/CT_MÁY/
[EN] quadrant, segment
[VI] bộ đầu ngựa, chạc bánh răng lớn; đoạn, mảnh
Abschnitt /m/HÌNH/
[EN] intercept, segment
[VI] đoạn, phân đoạn