TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chia thành đoạn

chia thành đoạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiết diện

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phân thành đoạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chia thành đoạn

section

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

segment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 section

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 segment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chia thành đoạn

segmentieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

segmentieren /vt/M_TÍNH/

[EN] segment

[VI] phân thành đoạn, chia thành đoạn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

section

tiết diện; chia thành đoạn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

section

chia thành đoạn

segment

chia thành đoạn

 section, segment /toán & tin/

chia thành đoạn