segment /cơ khí & công trình/
mảnh đồng
segment /xây dựng/
đoạn (của kết cấu)
segment /xây dựng/
đoạn dầm
segment /y học/
đoạn, đốt
segment /điện tử & viễn thông/
bộ đầu ngựa
segment /xây dựng/
vành lót
segment /điện/
thanh (góp điện)
Một thanh đồng, thanh góp điện của bộ phận chỉnh lưu trong máy điện một chiều.
segment
bộ đầu ngựa
segment /toán & tin/
phân thành đoạn
segment /điện/
phiến đồng (trong vành góp)
segment
chạc bánh răng lớn
section, segment /toán & tin/
chia thành đoạn
quadrant, segment /cơ khí & công trình/
chạc bánh răng lớn
sectional gate, segment
cửa van phân đoạn
Một thanh đồng, thanh góp điện của bộ phận chỉnh lưu trong máy điện một chiều.
section break, segment
dấu ngắt phần
piston ring, segment
xéc măng pittông
evaporating section, segment
vùng bay hơi
centimeter, faeces, segment
phân