quadrant
góc phần tư
quadrant /y học/
góc phần tư cung phần tư
quadrant /xây dựng/
4 hình tròn
quadrant /điện tử & viễn thông/
bộ đầu ngựa
quadrant /điện lạnh/
góc phần tư
quadrant /điện lạnh/
góc phần tư cung phần tư
quadrant /toán & tin/
thước đo độ
quadrant /toán & tin/
4 hình tròn
quadrant
bộ đầu ngựa
quadrant /xây dựng/
kính đo góc
quadrant
chạc bánh răng lớn
quadrant, segment /cơ khí & công trình/
chạc bánh răng lớn
street corner, knee, multangular, quadrant
góc đường
breeching piece, portion, psubdivide, quadrant
đoạn ống nối bộ vòi
gear quadrant, quadrant, quadrant plate, segment
bộ đầu ngựa