TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 quadrant

góc phần tư

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

góc phần tư cung phần tư

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

4 hình tròn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ đầu ngựa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thước đo độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kính đo góc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chạc bánh răng lớn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

góc đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đoạn ống nối bộ vòi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 quadrant

 quadrant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 segment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

street corner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 knee

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multangular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

breeching piece

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 portion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 psubdivide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gear quadrant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quadrant plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quadrant

góc phần tư

 quadrant /y học/

góc phần tư cung phần tư

 quadrant /xây dựng/

4 hình tròn

 quadrant /điện tử & viễn thông/

bộ đầu ngựa

 quadrant /điện lạnh/

góc phần tư

 quadrant /điện lạnh/

góc phần tư cung phần tư

 quadrant /toán & tin/

thước đo độ

 quadrant /toán & tin/

4 hình tròn

 quadrant

bộ đầu ngựa

 quadrant /xây dựng/

kính đo góc

 quadrant

chạc bánh răng lớn

 quadrant, segment /cơ khí & công trình/

chạc bánh răng lớn

street corner, knee, multangular, quadrant

góc đường

breeching piece, portion, psubdivide, quadrant

đoạn ống nối bộ vòi

 gear quadrant, quadrant, quadrant plate, segment

bộ đầu ngựa