Việt
Góc phần tư
cung phần tư
Anh
Quadrant
quadrant
quadrant angle
quadrantal
Đức
Erhebungswinkel
Viertelkreis
Quadrant /[kva'drant], der; -en, -en/
(Geom , Geogr , Astron ) góc phần tư; cung phần tư;
Erhebungswinkel /m/CƠ/
[EN] quadrant angle
[VI] góc phần tư
Viertelkreis /m/HÌNH, CƠ/
[EN] quadrant
[VI] góc phần tư, cung phần tư
Quadrant /m/HÌNH/
quadrant /toán học/
góc phần tư
quadrant /điện lạnh/
quadrant angle /điện lạnh/
quadrantal /điện lạnh/
Góc phần tư (toán học)