TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quadrant

góc phần tư

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cung phần tư

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần tU

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái máy đo góc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy đo góc thiên văn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một phần tư diện tích hình tròn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chín mươi độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần tư của hệ tọa độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máy đo góc thiên văn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cân cánh quạt

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

quadrant

quadrant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

quadrant scales

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

quadrant

Quadrant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Quadrantenskalen

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Pháp

quadrant

quadrant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

quart de cercle

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Punkt p (5, 3) liegt im ersten Quadranten

điểm p (5,3) ở phần tư thứ nhất.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Quadrant,Quadrantenskalen

[EN] quadrant, quadrant scales

[VI] cân cánh quạt,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Quadrant /[kva'drant], der; -en, -en/

(Geom , Geogr , Astron ) góc phần tư; cung phần tư;

Quadrant /[kva'drant], der; -en, -en/

(Math ) một phần tư diện tích hình tròn; chín mươi độ;

Quadrant /[kva'drant], der; -en, -en/

(Math ) phần tư của hệ tọa độ;

der Punkt p (5, 3) liegt im ersten Quadranten : điểm p (5, 3) ở phần tư thứ nhất.

Quadrant /[kva'drant], der; -en, -en/

(Astron , Seew ) máy đo góc thiên văn;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Quadrant

quart de cercle

Quadrant

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Quadrant /m -en, -en/

1. (toán) [góc, cung] phần tU; chín mươi độ; 2. (quân sự) cái máy đo góc; 3. (thiên văn) máy đo góc thiên văn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quadrant /m/HÌNH/

[EN] quadrant

[VI] góc phần tư, cung phần tư

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Quadrant

quadrant

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Quadrant /SCIENCE/

[DE] Quadrant

[EN] quadrant

[FR] quadrant

Quadrant /IT-TECH/

[DE] Quadrant

[EN] quadrant

[FR] quadrant

Quadrant /TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Quadrant

[EN] quadrant

[FR] quadrant