Quadrant /[kva'drant], der; -en, -en/
(Geom , Geogr , Astron ) góc phần tư;
cung phần tư;
Quadrant /[kva'drant], der; -en, -en/
(Math ) một phần tư diện tích hình tròn;
chín mươi độ;
Quadrant /[kva'drant], der; -en, -en/
(Math ) phần tư của hệ tọa độ;
der Punkt p (5, 3) liegt im ersten Quadranten : điểm p (5, 3) ở phần tư thứ nhất.
Quadrant /[kva'drant], der; -en, -en/
(Astron , Seew ) máy đo góc thiên văn;