Anh
quadrant
Đức
Quadrant
Pháp
quadrant /SCIENCE/
[DE] Quadrant
[EN] quadrant
[FR] quadrant
quadrant /IT-TECH/
quadrant /TECH,ENG-ELECTRICAL/
quadrant [kadRÕ] n.m. HÌNH Cung phần tư (của đưòng trồn); góc phần tư (tương đương vói 90°).