Việt
phần tU
cái máy đo góc
máy đo góc thiên văn.
Đức
Quadrant
Quadrant /m -en, -en/
1. (toán) [góc, cung] phần tU; chín mươi độ; 2. (quân sự) cái máy đo góc; 3. (thiên văn) máy đo góc thiên văn.