TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quadrant

Góc phần tư

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế

cung phần tư

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Góc toạ độ/ góc phần tư.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

kính đo góc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ đầu ngựa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chạc bánh răng lớn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đoạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mảnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

góc phần tư cung phần tư

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thép vuông

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cân cánh quạt

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
 gear quadrant

bộ đầu ngựa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

quadrant

quadrant

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

segment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quadrant plate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rudder quadrant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stephenson link motion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bracket

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

intermediate gear bracket

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

quadrant scales

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
 gear quadrant

 gear quadrant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quadrant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quadrant plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 segment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

quadrant

Quadrant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Räderschere

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Winkelmesser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stellbogen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Viertelkreis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Segment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spurkulisse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Leistungshebelblock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ruderquadrant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stephensonkulisse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schere

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stelleisen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wechselradschere

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Quadrantenskalen

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Pháp

quadrant

quadrant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

secteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bloc de commande de manettes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bloc-manettes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

secteur de barre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coulisse de Stephenson

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lyre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tête de cheval

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Quadrant,Quadrantenskalen

[EN] quadrant, quadrant scales

[VI] cân cánh quạt,

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quadrant

thép vuông

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

QUADRANT

[Cung, góc] phhần tư Một cung của vòng tròn tạo bởi một phàn tư chu vi vòn tròn. Cung này chứa góc 90° hay ư/2 radian ở tâm. Vỉ thế, còn để gọi một dụng cụ đo dộ cao co' khắc độ chia một phần tư vòng tròn; dụng cụ này bày giờ được thay thế bằng kinh lục phân, một dụng cụ phản chiếu đo được góc đều 120°.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Quadrant

quadrant

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

quadrant

tay điều khiển quadrant Tay điều khiển quadrant là loại tay cầm điều khiển máy bay lắp trên panel dụng cụ ở buồng lái. Nó có dạng vô lăng hình rẻ quạt 90o và được điều khiển quay theo cung tròn chứ không dùng chuyển động kéo đẩy. Xem hình vẽ.

Từ điển phân tích kinh tế

quadrant /toán học/

góc phần tư

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

quadrant /SCIENCE/

[DE] Quadrant

[EN] quadrant

[FR] quadrant

quadrant /IT-TECH/

[DE] Quadrant

[EN] quadrant

[FR] quadrant

quadrant /TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Quadrant

[EN] quadrant

[FR] quadrant

quadrant /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Spurkulisse

[EN] quadrant

[FR] secteur

quadrant /ENG-MECHANICAL/

[DE] Leistungshebelblock

[EN] quadrant

[FR] bloc de commande de manettes

quadrant /ENG-MECHANICAL/

[DE] Leistungshebelblock

[EN] quadrant

[FR] bloc-manettes

quadrant,rudder quadrant /FISCHERIES/

[DE] Ruderquadrant

[EN] quadrant; rudder quadrant

[FR] secteur de barre

Stephenson link motion,quadrant /ENG-MECHANICAL/

[DE] Stephensonkulisse

[EN] Stephenson link motion; quadrant

[FR] coulisse de Stephenson; secteur

bracket,intermediate gear bracket,quadrant /ENG-MECHANICAL/

[DE] Räderschere; Schere; Stelleisen; Wechselradschere

[EN] bracket; intermediate gear bracket; quadrant

[FR] lyre; tête de cheval

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quadrant

góc phần tư cung phần tư

 gear quadrant, quadrant, quadrant plate, segment

bộ đầu ngựa

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Winkelmesser /nt/CƠ/

[EN] quadrant

[VI] kính đo góc

Stellbogen /m/CT_MÁY/

[EN] quadrant

[VI] bộ đầu ngựa, chạc bánh răng lớn

Viertelkreis /m/HÌNH, CƠ/

[EN] quadrant

[VI] góc phần tư, cung phần tư

Quadrant /m/HÌNH/

[EN] quadrant

[VI] góc phần tư, cung phần tư

Räderschere /f/CNSX/

[EN] quadrant

[VI] bộ đầu ngựa, chạc bánh răng lớn (cắt gọt)

Segment /nt/CT_MÁY/

[EN] quadrant, segment

[VI] bộ đầu ngựa, chạc bánh răng lớn; đoạn, mảnh

Räderschere /f/CT_MÁY/

[EN] quadrant, quadrant plate

[VI] bộ đầu ngựa, chạc bánh răng lớn

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Quadrant

Góc toạ độ/ góc phần tư.

Tự điển Dầu Khí

quadrant

['kwɔdrənt]

o   góc phần tư, cung phần tư

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Quadrant

Góc phần tư

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

quadrant

cung phần tư

Quadrant

Góc phần tư (toán học)