Việt
giá chìa
giá treo
dấu ngoặc vuông
chạc bánh răng
giá đỡ
: bás là phụ kiện ngành gỗ làm bằng kim loại Ex: Chair bracket
ổ đỡ côngxon
giá giữ
khung giá đỡ
giàn đỡ công xon
công xôn
dầm hẫng
cái giá
dầm chìa
thanh giằng
giá lắp
đặt trong dấu ngoặc
giàn
giá
dầm chìa giá
dầm hẫng giá
giá công xôn
giá công xon
dấu ngoặc
Công xon
Anh
bracket
girder
Suspender
Đức
Halterung
Tragarm
Träger
Stütze
Winkelstück
Konsole
Knieblech
Gabel
Arm
eckige Klammer
einklammern
Tragpratze
Bügel
einfassen
Stuetzpunkt des Gegentors
Ausleger
Pháp
console
encadrer
tasseau
Suspender,bracket
[EN] Suspender; bracket
[VI] Công xon
[FR] Console
[VI] Dầm thừa vươn ra phía ngoài của nhịp, hay phía ngoài của công trình giữ lại bằng ngàm. Cầu có mút thừa gọi là cầu hẫng (Pont contiliver / Cantilever bridge)
bracket /TECH/
[DE] einfassen
[EN] bracket
[FR] encadrer
[DE] Stuetzpunkt des Gegentors
[FR] tasseau
bracket /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Ausleger
[FR] console
: dấu móc, dấu ngoặc [HC] (Mỹ) bracket progression - thuề dánh theo lũy tiến, loại thuế dânh (gia tăng theo từng đợt). - zero-amount bracket - (Mỹ) khoảng số không.
giá đỡ (đèn điện)
giá đỡ (đóng tàu)
Tragarm /m/XD/
[VI] công xôn, dầm hẫng
Träger /m/TH_LỰC/
[VI] cái giá
Stütze /f/TH_LỰC/
[VI] cái giá, công xôn, dầm chìa
Winkelstück /nt/CT_MÁY/
[VI] giá chìa, giá treo
Konsole /f/CT_MÁY/
[VI] giá chìa
Knieblech /nt/VT_THUỶ/
[VI] thanh giằng, giá đỡ (đóng tàu)
Gabel /f/CƠ/
[VI] chạc bánh răng
Arm /m/KT_ĐIỆN/
[VI] giá đỡ (đèn điện)
Arm /m/CNSX/
[VI] giá lắp (cơ cấu truyền động hành tinh)
Arm /m/CT_MÁY/
eckige Klammer /f/M_TÍNH/
[VI] dấu ngoặc vuông
einklammern /vt/IN/
[VI] đặt trong dấu ngoặc (vuông)
Träger /m/CƠ/
[EN] bracket, girder
[VI] giàn, giá
o khung giá đỡ, giàn đỡ công xon
§ bearing bracket : giá ổ đỡ, giá đỡ đệm
§ mounting bracket : chân chống cố định
§ pipe bracket : giàn đỡ ống
§ tax bracket : hạng, loại thuế
giá chìa, giá treo; ổ đỡ côngxon; giá giữ; chạc bánh răng (máy cắt kim loại)
[VI] (n): bás là phụ kiện ngành gỗ làm bằng kim loại Ex: Chair bracket
giá chìa, giá treo; dấu ngoặc vuông (tin học)