TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giá giữ

giá giữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

giá chìa

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

giá treo

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ổ đỡ côngxon

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chạc bánh răng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

giá giữ

 bracket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bracket

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Übersteigt dieser den Öffnungsdruck des Düsenhalters, wird eingespritzt.

Khi vượt quá áp suất mở của giá giữ vòi phun thì nhiên liệu bắt đầu phun.

Voreinspritzung. Sie kann bei diesem System nur mithilfe eines Zweifeder-Düsenhalters realisiert werden.

Phun nhiên liệu trước. Việc phun trước trong hệ thống này chỉ có thể thực hiện được bằng giá giữ vòi phun hai lò xo.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bracket

giá chìa, giá treo; ổ đỡ côngxon; giá giữ; chạc bánh răng (máy cắt kim loại)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bracket /cơ khí & công trình/

giá giữ