arm /[arm] (Adj.; ärmer, ärmste)/
nghèo;
nghèo khó;
nghèo khổ;
nghèo nàn (bedürftig, mittellos);
eine arme Familie : một gia đình nghèo khó ihre Verschwendungs sucht hat sie arm gemacht : tật tiêu xài hoang phí của cô ta đã khiển cô ta trở nên nghèo khó' ,
Arm /chen ['ermọon], das; -s, -/
cánh tay nhỏ;
arm /lang (Adj.)/
dài khoảng một cánh tay;