TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

noix

nuts

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

boss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

egg insulator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

arm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cross-piece

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

noix

Nuces

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Muffe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nuß-oder Eiisolator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Arm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Querstück

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

noix

noix

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Noix de margarine

Cục bơ thực vật.

Qui est-ce qui m’a fichu ce système à la noix?

Ai đã nhồi nhét cho tôi cái cách thức tòi tệ dó?

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

noix /SCIENCE/

[DE] Nuces

[EN] nuts

[FR] noix

noix /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Muffe

[EN] boss

[FR] noix

noix /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Nuß-oder Eiisolator

[EN] egg insulator

[FR] noix

noix /ENG-MECHANICAL/

[DE] Arm

[EN] arm

[FR] noix

noix /ENG-MECHANICAL/

[DE] Querstück

[EN] cross-piece

[FR] noix

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

noix

noix [nwa(a)] n.f. 1. Quả hồ đào (màng ngoài có thịt, phía trong là chất gổ, có chứa một hạt có dầu). La noix est un fruit sec très apprécié: Quả hồ đào là thứ quả khô rất dược yêu thích. Huile de noix: Dầu hồ dào. 2. Quả (của một số loại cây). Noix de cajou: Quả dào lộn hột. Noix de coco: Quả dừa. Noix de kola hay de cola: Quả cola. Noix muscade: Quả nhục dầu khấu. Noix vomique: Quà mã tiền. 3. Par ext: Cục to bằng một quả. Noix de margarine: Cục bơ thực vật. 4. BEP Noix de veau: Miếng thịt ngon ỏ đùi bê. 5. KỸ Phần phình ra ở một số trục. -Rãnh đáy nửa trụ trbn (của khung của sổ noi ghép mộng mép của cánh của). 6. Bóng, Thân Une noix: Một nguôi đần, một nguôi ngu xuẩn. > Khinh Ả la noix, à la noix de coco: Chẳng là cái thá gì, tồi. Qui est-ce qui m’a fichu ce système à la noix?: Ai đã nhồi nhét cho tôi cái cách thức tòi tệ dó?