TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cánh tay

cánh tay

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạnh

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cánh tay đòn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thanh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giá

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kim chỉ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

cánh tay

Arm

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

cánh tay

Arm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

brachial

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Hebelarm an der Feder ist kurz.

Cánh tay đòn ở lò xo ngắn.

Durch die unterschiedlichen Teilkreisdurchmesser, an welchen die Ausgleichsräder die Kraft übertragen, ergeben sich durch die unterschiedlichen Hebelarme eine Verteilung des Drehmoments von z.B. 40 % auf die Vorderräder (kleiner Hebelarm) und 60 % auf die Hinterräder (großer Hebelarm).

Đường kính hiệu dụng khác nhau của các bánh răng vi sai truyền công suất tạo nên việc phân phối momen nhờ các cánh tay đòn khác nhau, thí dụ, 40 % tới bánh xe trước (cánh tay đòn ngắn) và 60 % tới bánh xe sau (cánh tay đòn dài).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Roboterarm

Cánh tay robot

verkürzter Hebel

cánh tay đòn ngắn lại

Lineararm-Roboter

Robot có cánh tay chuyển động tuyến tính

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

arm

cánh tay (máy), thanh, giá, kim chỉ

Từ điển toán học Anh-Việt

arm

cạnh; cánh tay; cánh tay đòn

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Arm /m -(e)s,/

1. cánh tay (từ cổ tay

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

brachial /[bra'xia:l] (Adj.)/

(Med ) (thuộc) cánh tay;

Từ điển tiếng việt

cánh tay

- d. Bộ phận của tay từ bả vai đến cổ tay. Giơ cánh tay lên đỡ.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Arm

Cánh tay

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cánh tay

Arm m