Việt
kim chỉ
kim trỏ
cần chỉ
đồ may vá
cánh tay
thanh
giá
kim báo
con trỏ
máy ép nhọn
ngón
chốt
bu lông
chốt định vị
đinh lớn
đinh đầu bẹt
móc lật
Anh
pointer
arm
finger
tongue
hand
index
needle
Đức
Handarbeit
Näharbeit
Zunge
Zeiger
Kurzwaren
Analoge Anzeige:
Hiển thị bằng kim chỉ (analog):
Änderung der Zeigerstellung
Thay đổi vị trí kim chỉ
Legierte Stähle, ausschließlich nach der chemischen Zusammensetzung benannt
Thép hợp kim, chỉ được gọi theo thành phần hóa học
Bei Skalenanzeige: u = ± 1 SKW (SKW : Skalenwert)
Cách hiển thị với kim chỉ: u = ± 1 SKW (SKW: Trị số thang đo)
Im Allgemeinen nur örtlich ablesbar (Zeigerthermometer)
Thông thường chỉ đọc được trị số đo tại chỗ (nhiệt kế dùng kim chỉ)
cánh tay (máy), thanh, giá, kim chỉ
kim chỉ, kim báo, con trỏ, máy ép nhọn
ngón, chốt, kim chỉ, bu lông, chốt định vị, đinh lớn, đinh đầu bẹt, móc lật
Kurzwaren /(PL)/
đồ may vá; kim chỉ;
Zunge /f/CT_MÁY/
[EN] tongue
[VI] kim chỉ
Zunge /f/PTN/
[EN] hand, pointer
[VI] kim chỉ, kim trỏ
Zeiger /m/CT_MÁY/
[EN] arm, finger, index, needle, pointer
[VI] cần chỉ, kim chỉ, kim trỏ
Handarbeit f, Näharbeit