Bolzen /der; -s, -/
bu lông;
chốt;
trục nhỏ;
Schraufen /der; -s, - (österr. ugs.)/
đinh vít;
đinh ốc;
vít;
bu lông;
Schraube /[’Jrauba], die; -, -n/
đinh vít;
đỉnh ô' c;
vít;
bu lông;
cụm từ này có hai nghĩa: (a) (Technik) trục vít vô tận. (b) quấ trình tác động qua lại không có điểm dừng : eine Schraube ohne Ende (tiếng lóng) (người nào) có đầu óc không bình thường : (bei jmdm.) ist eine Schraube locker/los[e] đã đòi hỏỉ quá nhiều, yêu cầu quá giới hạn. : die Schraube überdrehen (ugs.)