Việt
Đinh ốc
đinh vít
vít
bu lông
chốt kéo căng
bù loong
bu dông
chốt
trục
chót quay
trục bánh
dầm chống
thanh chông
lao.
đinh ốc cái
Anh
nail
screw nail
bolt
screw
screw n.
lead-screw
Đức
Zugbolzen
Bolzen
Schraufen
Diese sind genau einzuhalten, damit sich die Radschrauben unter dynamischer Last nicht lösen.
Điều này phải được tuân thủ chính xác để đinh ốc không bị lỏng ra khi chịu tải động.
Das nötige „Auge" muss etwa den dreifachen Durchmesser aufweisen, um beim Anziehen der Schraube nicht gesprengt zu werden.
Vùng "mắt" xung quanh lỗ ren phải rộng và sâu gấp ba lần đường kính đinh ốc để không bị hư hỏng khi vặn đinh ốc vào.
Nägel, Schrauben, Platten
Đinh, ốc, dĩa
Bild 3: Medizinische Schrauben und Handyschale aus PLA
Hình 3: Đinh ốc y tế và vỏ điện thoại di động từ PLA
Eine Spezialanwendung im medizinischen Bereich sind Nägel, Schrauben und Platten aus PLA zur Behandlung von Bänderrissen und zur Stabilisierung von Knochenbrüchen.
Một ứng dụng đặc biệt trong lĩnh vực y tế là đinh, ốc và tấm phẳng từ PLA để điều trị dây chằng bị rách và ổn định xương gãy.
Schraufen /der; -s, - (österr. ugs.)/
đinh vít; đinh ốc; vít; bu lông;
Zugbolzen /m -s, = (kĩthuật)/
đinh ốc, bu lông, chốt kéo căng; Zug
Bolzen /m -s, =/
1. [cái] bù loong, bu dông, chốt, trục, chót quay, trục bánh, đinh vít, đinh ốc, vít; 2. (mỏ) dầm chống, thanh chông; 3. [cái] lao.
Đinh ốc, vít
đinh ốc
screw /cơ khí & công trình/
screw nail /cơ khí & công trình/
đinh vít, đinh ốc
screw /toán & tin/
- dt. Đinh kim loại, một đầu có mũ, trên mũ có khe, đầu ba có ren để vặn đai ốc: Gắn bản lề cửa bằng đinh ốc.