nail
cái đinh
nail
đinh chỉ (đinh dây thép)
nail
đinh lớn
nail
đinh, đóng đinh
nail
đóng đinh
hammer,nail /xây dựng/
búa đóng đinh
hammer,nail
búa đóng đinh
hammer,nail, pull a nail
nhổ đinh
bolt, drive, drive in a nail, face nailing, nail
đóng đinh
Công đoạn gắn 2 bề mặt bằng cách đóng đinh vuông góc với bề mặt gỗ.
The process of securing by nails driven perpendicular to the face of the wood.