nail
móng (cấu trúc sừng keratin được tạo thành từ biểu mô trên mặt lưng của mồi ngón tay và ngón chân)
nail /y học/
móng (cấu trúc sừng keratin được tạo thành từ biểu mô trên mặt lưng của mồi ngón tay và ngón chân)
nail
cái đinh
nail /điện/
đanh
nail /y học/
móng (cấu trúc sừng keratin được tạo thành từ biểu mô trên mặt lưng của mồi ngón tay và ngón chân)
nail /cơ khí & công trình/
đinh chỉ (đinh dây thép)
nail /toán & tin/
đinh, đóng đinh
dog spike, nail
đinh móc
gad, nail, nib, pike, point
đá đầu nhọn
drive, drive in, knock-in, nail
đóng (đinh)
keen point, lean bow, nail, needle
sắc nhọn, mũi nhọn
finger, nail, peg, spike, tack
đinh lớn
bolt, drive, drive in a nail, face nailing, nail
đóng đinh
Công đoạn gắn 2 bề mặt bằng cách đóng đinh vuông góc với bề mặt gỗ.
The process of securing by nails driven perpendicular to the face of the wood.