tack
lèo
tack /điện lạnh/
sự gá tạm
tack /cơ khí & công trình/
sự gá tạm
tack
đổi hướng chạy (thuyền buồm)
tack /giao thông & vận tải/
đổi hướng chạy (thuyền buồm)
tack /giao thông & vận tải/
đổi hướng chạy (thuyền buồm)
tack
đinh đầu bẹt
tack /xây dựng/
găm
tack
sự kẹp chặt (để hàn)
tack /xây dựng/
đinh đầu bẹt
tack /cơ khí & công trình/
dính tạm
tack
độ dính chưa khô
tack /hóa học & vật liệu/
độ dính chưa khô
tack
đinh bấm
tack
đinh móc chữ T
tack /cơ khí & công trình/
đinh móc chữ T
tack /y học/
đinh rệp
spill, tack /cơ khí & công trình/
đinh nhỏ
stud, tack
đinh to đầu
stud welding gun, tack
mỏ hàn chốt
click event procedure, tack /xây dựng/
thủ tục bấm biến cố
spike driver, spur, tack
chìa vặn bulông
pendant push-button station, tack
trạm điều khiển nút bấm treo
go-about, make a tack, tack
trở buồm
drawing-pin, pin vise, tack
đinh mũ
tack weld, weld,tack
mối hàn dính