stud
lắp vít cấy (hàn sửa)
stud
bulông có đầu
stud /điện lạnh/
chốt ren hai đầu
stud
chốt (dùng cho thiết bị bịt kín kiểu bắn đạn)
stud /ô tô/
gu rông
stud
neo kiểu đinh
stud
con mã (đúc)
stud /cơ khí & công trình/
con mã (đúc)
stud /xây dựng/
chốt (dùng cho thiết bị bịt kín kiểu bắn đạn)
stud /cơ khí & công trình/
chốt ren hai đầu
stud /xây dựng/
chốt ren hai đầu
stud
đinh mũ lớn
stud /cơ khí & công trình/
đinh mũ lớn
stud, tack
đinh to đầu
stud, tap bolt /cơ khí & công trình/
vít nút
stud, tap bolt /cơ khí & công trình/
vít tự làm ren
connection strip, stud
thanh nối
rivet head, stud /cơ khí & công trình/
mũ đinh tán