Việt
lắp vít cấy
Anh
stud
studded
Đức
verstiften
verstiftet
verstiften /vt/CNSX/
[EN] stud
[VI] lắp vít cấy (hàn sửa)
verstiftet /adj/CNSX/
[EN] studded
[VI] (được) lắp vít cấy
lắp vít cấy (hàn sửa)