Việt
sự lắp vít cấy
then cài
chốt
chốt định vị
lắp vít cấy
cài then
lắp chốt
Anh
studding
dowel
peg
dowel pin
stud
pin
to pin
to cotterpin
to key
Đức
Verstiften
versplinten
Pháp
brocher
goupiller
Der Werkstoffzusammenhalt ist vergrößert z. B. durch Verstiften, Schweißen oder Kleben.
Kết cấu vật liệu được mở rộng, thí dụ qua lắp đóng chốt, hàn hay dán.
verstiften /ENG-MECHANICAL/
[DE] verstiften
[EN] to pin
[FR] brocher
versplinten,verstiften /ENG-MECHANICAL/
[DE] versplinten; verstiften
[EN] to cotterpin; to key; to pin
[FR] goupiller
Verstiften /nt/CNSX/
[EN] studding
[VI] sự lắp vít cấy (công việc hàn sửa)
verstiften /vt/XD/
[EN] dowel, peg
[VI] then cài, chốt
verstiften /vt/CNSX/
[EN] dowel pin
[VI] chốt định vị
[EN] stud
[VI] lắp vít cấy (hàn sửa)
verstiften /vt/CT_MÁY/
[EN] dowel, pin
[VI] cài then, lắp chốt