TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bulông có đầu

bulông có đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vít nút

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vít tự làm ren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chốt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bulông có đầu

 stud

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stud

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tap bolt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bulông có đầu

Stiftschraube

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Berechnung zur Schraubenbelastung: Stiftschrauben DIN 939 Mi2 x 60 -8.8 sind laut der Vorgaben in Tabellenbuch maximal mit einem Anziehmoment von 60 Nm bei einer Gesamtreibungszahl µ = 0,i4 anzuziehen.

Tính lực chịu tải của bulông: Bulông có đầu DIN 939 - M12 x 60 -8.8, được siết theo các thông số kỹ thuật trong cẩm nang tra cứu với momen xoắn tối đa 60 Nm và tổng hệ số ma sát ự = 0,14.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stiftschraube /f/CT_MÁY/

[EN] stud, tap bolt

[VI] bulông có đầu, vít nút, vít tự làm ren, chốt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stud

bulông có đầu