spur
trụ cột, cột móng
spur /xây dựng/
tấm chống trượt
spur
ổ nối (ở hệ phân phối cáp)
spur /xây dựng/
tường cựa gà
spur
sự chống sự tựa
spur
nhánh núi đâm ngang
spur
nhánh rẽ thêm (mở rộng mạch vòng)
spur /điện lạnh/
nhánh rẽ thêm (mở rộng mạch vòng)
spur /xây dựng/
vấu tường
spur /xây dựng/
nhánh núi đâm ngang
spur
hệ chống đỡ
spur /xây dựng/
trụ cột, cột móng
spur /xây dựng/
mũi núi
spur /xây dựng/
sự chống sự tựa
spur /cơ khí & công trình/
đinh thúc ngựa
spur /điện/
ổ nối (ở hệ phân phối cáp)
spur /điện tử & viễn thông/
ổ nối (ở hệ phân phối cáp)
spur
bậc sắt
spur
bờ chắn
groin, spur /xây dựng/
bờ chắn
transmit leg, spur
nhánh truyền (trong đường dây song công)
hot spot, spur
vết nóng
spur, step iron /xây dựng/
bậc sắt
spike, spur, staple
đinh móc tường
spike driver, spur, tack
chìa vặn bulông
conjunction, railway branch, spur
nhánh đường sắt
calcar avis, click, spur /y học/
cựa chim