TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đinh thúc ngựa

đinh thúc ngựa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái cựa giày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

n

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cựa giày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kích thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc đẩy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đinh thúc ngựa

 spur

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đinh thúc ngựa

Sporn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sporn /m -(e)s, Spóre/

m -(e)s, Spóren 1. [cái] cựa giày, đinh thúc ngựa; dem Pferde die Spóren geben thúc ngựa; 2. [mối, chắt, tác nhân] kích thích, thúc đẩy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sporn /Lfpom], der; -[e]s, Sporen u. (bes. Fachspr.:) -e/

(PI Sporen; meist PI ) cái cựa giày; đinh thúc ngựa;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spur /cơ khí & công trình/

đinh thúc ngựa