Việt
đinh thúc ngựa
cái cựa giày
n
cựa giày
kích thích
thúc đẩy.
Anh
spur
Đức
Sporn
Sporn /m -(e)s, Spóre/
m -(e)s, Spóren 1. [cái] cựa giày, đinh thúc ngựa; dem Pferde die Spóren geben thúc ngựa; 2. [mối, chắt, tác nhân] kích thích, thúc đẩy.
Sporn /Lfpom], der; -[e]s, Sporen u. (bes. Fachspr.:) -e/
(PI Sporen; meist PI ) cái cựa giày; đinh thúc ngựa;
spur /cơ khí & công trình/