staple /cơ khí & công trình/
vấu tai
staple
đinh đóng sách (hình chữ U)
staple /xây dựng/
đinh đóng sách (hình chữ U)
staple /cơ khí & công trình/
đinh đóng sách (hình chữ U)
hasp, staple /ô tô/
yếm khóa
main product, staple /hóa học & vật liệu/
sản phẩm chính
primary product, staple /hóa học & vật liệu;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
sản phẩm chủ yếu
spike, spur, staple
đinh móc tường
soap powder, staple, starch
xà phòng bột
cramp, cramp-iron, staple
tay cửa
loop, mounter, ratchet, staple
móc treo
non-slip fasteners, link, staple
móc cài không tụt
clasp nail, dog anchor, staple
đinh đĩa
nippers, pincers, shedder, staple, table-clamp
cái kẹp nhỏ
angle dog clamp calipers, dog anchor, staple, stirrup
đinh đỉa góc
gib, rag nail, staple, thumb tack, wire staple
đinh kẹp
lock ring pliers, staple, stub, thimble, train, turn
kìm mở vòng khóa
Một mạch dây đầy đủ.
peduncular loop, lug, shackle, snap ring, snare, staple, tab
quai cuống não
bow, fastening, grip cheek, gripping jaws, holdfast, jaw, shackle, staple
má kẹp
silo for raw materials, raw stuff, resource allocation, rough stock, staple, starting material, stock
xilo nguyên liệu