Kloben /[’kkxbon], der; -s, -/
cái móc;
móc treo (Eisenhaken);
Stropp /der, -[e]s, -s/
(landsch , bes rhein ) móc treo;
vòng treo (Aufhänger);
Haken /der; -s, -/
cái móc;
cái mắc;
móc treo;
đóng một cái móc vào tường: einen Haken schlagen: đột nhiên đổi hướng để đánh lừa kẻ đang săn đuổi : einen Haken in die Wand schlagen kéo (một chiếc xe, một chiếc tàu) bị chết máy đi : etw. auf den Haken nehmen bằng đủ mọi cách (bất cần tốt hay xấu, đúng luật hay không). : mit Haken und Ösen (ugs., auch Sport Jargon)