haken /['ha:kánj  (sw.  V.;  hat):  1.  móc vào, treo vào, mắc vào, cài bằng móc [an +  Akk.:  vào];  die Feldflasche an das Koppel haken/
	
    	
			
móc bình nước vào dây đai; 
	
	         
haken /['ha:kánj  (sw.  V.;  hat):  1.  móc vào, treo vào, mắc vào, cài bằng móc [an +  Akk.:  vào];  die Feldflasche an das Koppel haken/
	
    	
			
bị kẹt; 
bị móc vào; 
bị mắc cứng  (hängen bleiben,  klemmen); 
der Schlüssel hakt im Schloss  :   chìa khóa  bi  kẹt trong ồ (ugs.)  es hakt  :   công việc bị kẹt lại,  cồng việc không tiến triển. 
	
	         
haken /['ha:kánj  (sw.  V.;  hat):  1.  móc vào, treo vào, mắc vào, cài bằng móc [an +  Akk.:  vào];  die Feldflasche an das Koppel haken/
	
    	
			
(Sport) (Eishockey,  Hockey,  Polo)  hất móc về đàng sau; 
	
	         
haken /['ha:kánj  (sw.  V.;  hat):  1.  móc vào, treo vào, mắc vào, cài bằng móc [an +  Akk.:  vào];  die Feldflasche an das Koppel haken/
	
    	
			
(Sport) (Fußball)  ngáng chân (đôì thủ); 
ngoéo chân; 
làm cho vấp ngã; 
	
	         
Haken /der;  -s, -/
	
    	
			
cái móc; 
cái mắc; 
móc treo; 
einen Haken in die Wand schlagen  :   đóng một cái móc vào tường:   einen Haken schlagen:  đột nhiên đổi hướng để đánh  lừa  kẻ đang săn đuổi etw. auf den Haken nehmen  :   kéo (một chiếc xe,  một chiếc tàu) bị chết máy đi mit Haken und Ösen  (ugs.,  auch Sport Jargon)  :   bằng đủ mọi cách (bất cần tốt hay xấu,  đúng luật hay không). 
	
	         
Haken /der;  -s, -/
	
    	
			
dấu kiểm (/); 
	
	         
Haken /der;  -s, -/
	
    	
			
(ugs ) khó khăn; 
trở ngại; 
cạm bẫy; 
da  liegt der Haken  :   trờ ngại là ở chỗ đó. 
	
	         
Haken /der;  -s, -/
	
    	
			
(Boxen)  cú đấm móc; 
	
	         
Haken /der;  -s, -/
	
    	
			
(Jägerspr )  răng nanh của thú; 
	
	         
Haken /pflüg,  der/
	
    	
			
cái cày; 
cày gỗ; 
cày chìa vôi; 
	
	         
haken /(sw.  V.;  hat)/
	
    	
			
cài khuy; 
đóng móc; 
cài móc; 
móc vào; 
mắc vào; 
	
	         
haken /(sw.  V.;  hat)/
	
    	
			
(meist  sich einhaken)   khoác tay ai; 
sie hakte ihn ein  :   cô ta khoác tay hắn. 
	
	         
haken /(sw.  V.;  hat)/
	
    	
			
(ugs ) nói chen vào; 
xen vào câu chuyện;