Việt
cái ngoạm
gàu múc
gàu xúc
cái móc
cái kẹp
máy xúc
ngoạm
bắt
túm lấy
chộp lấy
đớp
táp
Anh
hitch
hook
grab
Đức
Haken
haschen
Schwal ben haschen die Insekten im Flug
con ehim én đớp côn trùng trong khỉ bay.
gàu múc, gàu xúc, cái móc, cái ngoạm, cái kẹp, máy xúc
haschen /(sw. V.; hat) (veraltend)/
bắt; túm lấy; chộp lấy; đớp; ngoạm; táp;
con ehim én đớp côn trùng trong khỉ bay. : Schwal ben haschen die Insekten im Flug
Haken /m/CƠ/
[EN] hitch, hook (cái)
[VI] (cái) ngoạm, cái móc
hitch, hook