Exkavator /der; -s, ...oren/
máy đào;
máy xúc;
baggern /(sw. V.; hat)/
làm việc với máy đào;
máy xúc;
Abraum /bag.ger, der (Bergbau)/
máy xúc;
máy bóc lớp đất đá phủ;
Bagger /[’bagor], der; -s, -/
máy đào;
máy xúc;
tàu cuô' c bùn;
tàu vét bùn;
máy nạo vét bùn;
thu dọn cái gì bằng máy xúc. : etw. mit einem Bagger abräu- men