TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dredge

tàu cuốc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy xúc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tàu nạo vét

 
Tự điển Dầu Khí

phần quặng thải

 
Tự điển Dầu Khí

máy nạo vét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nạo vét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tàu vét bùn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Rắc

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

rải

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

nạo vét bùn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lưới vét

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

máy nạo vét lòng sông

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

nạo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vét

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tàu hút bùn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy xúc kiểu gàu ngoạm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dredge

dredge

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dredger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fishing dredge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grab dredger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dredge

Schwimmbagger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Draetsche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dretsche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Baggermaschine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dredge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dredsche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ausbaggern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

dredge

drague

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

machine à creuser ou à nettoyer les fossés

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trancheuse-cureuse de fossés

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausbaggern /vt/VT_THUỶ/

[EN] dredge

[VI] nạo, vét (bùn, lòng dẫn)

Schwimmbagger /m/VT_THUỶ/

[EN] dredge, dredger

[VI] tàu cuốc, tàu hút bùn

Schwimmbagger /m/XD/

[EN] dredge, grab dredger

[VI] máy xúc kiểu gàu ngoạm

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

dredge

lưới vét, máy nạo vét lòng sông

(a) Ngư cụ hoạt động: Một máy kéo dùng để thu động vật nhuyễn thể, ví dụ như: hàu, điệp và vẹm ở đáy biển. Lưới kéo là một loại ngư cụ dùng để đánh cá. (b) Dụng cụ đào đất đặc biệt được dùng để thu gom đất hay chất lắng đọng, những chất này ướt, nhão không thể dùng các loại dụng cụ khác để thu gom. Dùng dụng cụ này để ủi và di chuyển đất và chất lắng đọng.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dredge

nạo vét bùn

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

dredge

Rắc; rải

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dredge

máy nạo vét

dredge

nạo vét

dredge /xây dựng/

tàu vét bùn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dredge /SCIENCE/

[DE] Draetsche; Dretsche

[EN] dredge

[FR] drague

dredge,dredger

[DE] Baggermaschine; Schwimmbagger

[EN] dredge; dredger

[FR] drague; machine à creuser ou à nettoyer les fossés; trancheuse-cureuse de fossés

dredge,fishing dredge /FISCHERIES/

[DE] Dredge; Dredsche

[EN] dredge; fishing dredge

[FR] drague

Tự điển Dầu Khí

dredge

o   tàu nạo vét (bùn), tàu cuốc; phần quặng thải

§   dipper dredge : tàu nạo vét bùn kiểu gàu xúc

§   hydraulic dredge : tàu nạo vét bùn kiểu thủy lực

§   ladder dredge : tàu nạo vét bùn kiểu gàu xích

§   pump dredge : tàu nạo vét bùn kiểu bơm hút

§   river dredge : tàu nạo vét sông

§   shovel dredge : tàu nạo vét bùn kiểu gàu đơn

§   suction dredge : tàu nạo vét bùn kiểu hút

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

dredge

tàu cuốc

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dredge

máy xúc