dredge
o tàu nạo vét (bùn), tàu cuốc; phần quặng thải
§ dipper dredge : tàu nạo vét bùn kiểu gàu xúc
§ hydraulic dredge : tàu nạo vét bùn kiểu thủy lực
§ ladder dredge : tàu nạo vét bùn kiểu gàu xích
§ pump dredge : tàu nạo vét bùn kiểu bơm hút
§ river dredge : tàu nạo vét sông
§ shovel dredge : tàu nạo vét bùn kiểu gàu đơn
§ suction dredge : tàu nạo vét bùn kiểu hút