TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rải

Rải

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Rắc

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vãi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vãi tung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gieo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ném

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phun tưới

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

lát đá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ốp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tung ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân phôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân phát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ném cái gì trước mặt ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổ tung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phủ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lát .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vút .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gieo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trút đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm vương vãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắc. vãi tung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cỏi quần áo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng kín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quây kín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủ đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắc đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rải đầy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

choán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắp đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ném đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vứt đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắc đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rải đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tan thành bụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phun bụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân tán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rải rác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tản mát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự rò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thoát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự hao hụt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự mắt mát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩm ưdt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩm nưóc mưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dầm mUa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưới nhân tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dốc ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phổ bién

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền bá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loan truyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phao dồn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vút lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ném lên trưđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trách móc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trách củ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quỏ trách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chê trách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trách mắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quỏ mắng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắc lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấp đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giội khắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xôi khắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưdi khắp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất đống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao quá nhiều việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao việc quá nặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dồn việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắc đầy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt nộp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiém

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chứng thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúng nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chứng thực chúng minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn chúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủng tỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho... nhảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho giao phối.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
rải .

lát đa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rải .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
rải rác

phân tán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rải rác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tản mát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tản mạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phun bụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải tán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuếch tán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu khiển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

rải

Spreading

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Spraying

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 lay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overlay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

place

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scatter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 place

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dredge

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

strew

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

rải

verstreuen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verteilen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorwerfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vergeuden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verschleudern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

leichen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

stauben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ver

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausmauern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

besprengen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausstreuen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

streu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herumwerfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zerstreu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anstreuen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bedielen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bestreuen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ Wirkung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Streuen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auseinanderwerfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufschütten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auskleiden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überstreuen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

belegt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überschütten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zerstäubung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Streuung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beregnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausstreuung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beschütten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überhäufen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

belegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
rải .

ausmauem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
rải rác

Zerstreuung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

rải

Épandage

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

répandage

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

réglage

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Auftragsmasse

Nguyên liệu rải

Punktauftragung

Phương pháp rải điểm

Punktauftragseinheit

Đơn vị rải điểm

• Durch die regelbare Drehzahl der Streuwalze wird die Pulverauftragsmenge eingestellt.

• Lượng bột rải được điều tiết bởi tốc độ quay của trục lăn rải.

Punktauftrag

Giọt nguyên liệu được rải điểm

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine belegt e

Stimme

die Béine vorwerfen

nhấc chân lên, đi; 2.

die Straße mit Pflaster belegen

lát đương, rải đường;

mit einem Námen belegen

gọi ai như thé nào; 2. bắt nộp (thuế);

mit einer Geldstrafe belegen

bắt phạt, phạt tiền, phạt vạ, ngả vạ, bắt vạ; 3.chiém, choán, giữ, dành; 4. xác nhận, chứng thực, chúng nhận, chứng thực chúng minh, dẫn chúng, chủng tỏ, chúng; 5. cho... nhảy [cái], cho giao phối.

sich (D) Zerstreuung verschaffen

giải trí, tiêu khiển; 4. [tính, sự| tản mạn, phân tán, rải rác; (về người) [tính, sự] lơ đễnh, đãng trí.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sand auf dem vereisten Fußweg verstreuen

rải cát trên lối đi bị đóng băng.

den Boden mit Wasser besprengen

phun nước lên nền đất.

den Vögeln Futter ausstreuen

vãi thức ăn ra cho chim.

Flugblätter an Passanten verteilen

phân phát những tờ truyền đơn cho khách bộ hành

Karten an die Spieler verteilen

chia những lá bài cho người chơi.

Sand auf das Glatteis streuen

rắc cát lên mặt băng tran trượt

er hat den Vögeln Futter gestreut

ông ta đã vãi thức ăn cho chim.

die Kinder warfen ihr Spielzeug im Zimmer herum

bọn trẻ con vứt đồ chơi bừa bãi trong phòng.

den Tieren Futter vorwerfen

ném thức ăn cho những con thú.

der Wind zer streut das welke Laub

gió thổi những chiếc lá khô bay khắp nơi

seine Kleider lagen im ganzen Raum zerstreut

quần áo của hắn nằm lung tung trong phòng.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

strew

rải, rắc, vãi, trải

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausmauem /vt/

lát đa (gạch), rải (đá).

anstreuen /vt/

rắc, rải, phủ.

bedielen /vt/

trải, rải, lát (sàn).

bestreuen /vt/

rải, rắc, phủ.

~ Wirkung /f =, -en/

sự] rải, vãi, vút (bom...).

Streuen /n -s/

sự] vãi, rải, rắc, gieo.

verstreuen /vt/

vãi, rải, rắc, vãi tung,

auseinanderwerfen /vt/

vãi, ném, tung, rải, rắc; -

aufschütten /vt/

đổ đầy, trút đầy, đổ, rải, rắc.

streuen /I vt/

1. làm vương vãi [rơi vãi, đổ vãi]; 2. vãi, rải, rắc. vãi tung, gieo; II vi (h) la cà.

auskleiden /vt/

1. cỏi quần áo; 2. trải, rải, đóng kín, quây (ván) kín; dán đầy; lát mặt, ốp mặt, phủ mặt;

überstreuen /vt (mit D)/

vt (mit D) rắc, rải, phủ, phủ đầy, rắc đầy, rải đầy.

belegt /a/

1. [bị, được] phủ, lát, lót, trải, rải; ein mit Wurst belegt es Brot ỊBrôtchenỊbánh xăng-vích cặp lạp sương; eine belegt e Stimme giọng trầm (khàn khàn); 2. bận, [đã, bị] choán, chiếm (về chỗ trong toa tầu, bệnh viện...)

überschütten /vt/

1. lắp đầy, ném đầy, vứt đầy; 2. (mit D) rắc, rải, phủ, rắc đẩy, rải đầy; cho nhiều; j-n mt Ehren überschütten kính trọng ai; j-n mit Vorwürfen überschütten mắng té tát, quỏ mắng ai như tát nưóc vào mặt; j -n mit Geschenken - cho ai nhiều quà. .

Zerstäubung /f =, -en/

1. [sự] tan thành bụi; 2. [sự] phun, rắc, rải, phun bụi; 3. [sự] phân tán, rải rác, tản mát.

Streuung /f =, -en/

1. [sự] vãi, rải, rắc, gieo; 2. (điện) sự rò, sự thoát, sự hao hụt, sự mắt mát.

beregnen /vt/

1. tẩm, tẩm ưdt, tẩm nưóc mưa, dầm mUa; 2. tưới nhân tạo; 3. rắc, rải, phủ.

Ausstreuung /f =, -en/

1. [sự] dốc ra, đổ ra, vãi ra, rải, rắc; 2. (thực vật) [sựj tự gieo; 3.[sự] phổ bién, truyền bá, loan truyền, phao dồn.

vorwerfen /vt/

1. vút lên, ném lên trưđc; die Béine vorwerfen nhấc chân lên, đi; 2. (j-m) vứt, tung, rải (thóc cho gà...); 3. (j-m) trách móc, trách củ, quỏ trách, chê trách, trách mắng, quỏ mắng.

beschütten /vt/

1. rắc, rải, phủ, rắc đầy, phủ đầy, rắc lên, đổ đầy, lấp đầy; 2. giội khắp, xôi khắp, tưdi khắp.

überhäufen /vt/

1. lấp đầy, đổ đầy, chất đống; 2. (nghĩa bóng) giao quá nhiều việc, giao việc quá nặng, dồn việc; 3. rắc, rải, phủ, phủ đầy, rắc đầy.

belegen /vt/

1. phủ, lát, lót, trải, rải; Brot mit Wurst belegen đặt xúc xích vào bánh mì; die Straße mit Pflaster belegen lát đương, rải đường; etw mit Bómben ném bom; j -n mit einem Námen belegen gọi ai như thé nào; 2. bắt nộp (thuế); mit einer Geldstrafe belegen bắt phạt, phạt tiền, phạt vạ, ngả vạ, bắt vạ; 3.chiém, choán, giữ, dành; 4. xác nhận, chứng thực, chúng nhận, chứng thực chúng minh, dẫn chúng, chủng tỏ, chúng; 5. cho... nhảy [cái], cho giao phối.

Zerstreuung /í =, -en/

í 1. [sự] phân tán, rải rác, tản mát, tản mạn, phun, rắc, rải, phun bụi, giải tán; 2. [sự] khuếch tán (ánh sáng); 3. [sự] giải trí, tiêu khiển; sich (D) Zerstreuung verschaffen giải trí, tiêu khiển; 4. [tính, sự| tản mạn, phân tán, rải rác; (về người) [tính, sự] lơ đễnh, đãng trí.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stauben /[’/toyban] (sw. V.; hat)/

rắc; rải (bột, phấn V V );

ver /Streu. en (sw. V.; hat)/

tung; rải; rắc;

rải cát trên lối đi bị đóng băng. : Sand auf dem vereisten Fußweg verstreuen

ausmauern /(sw. V.; hat)/

lát đá (gạch); rải (đá); ốp;

besprengen /(sw. V.; hat)/

rải; tưới; rưới; phun (bespritzen);

phun nước lên nền đất. : den Boden mit Wasser besprengen

ausstreuen /(sw. V.; hat)/

vãi ra; rắc; rải; tung ra;

vãi thức ăn ra cho chim. : den Vögeln Futter ausstreuen

verteilen /(sw. V.; hat)/

phân phôi; phân phát; rải; chia [an + Akk: đến, cho Vunter + Akk : trong sô' ];

phân phát những tờ truyền đơn cho khách bộ hành : Flugblätter an Passanten verteilen chia những lá bài cho người chơi. : Karten an die Spieler verteilen

streu /.en (sw. V.; hat)/

vãi; rải; rắc; vãi tung; gieo;

rắc cát lên mặt băng tran trượt : Sand auf das Glatteis streuen ông ta đã vãi thức ăn cho chim. : er hat den Vögeln Futter gestreut

herumwerfen /(st. V.; hát)/

(ugs ) vãi; ném; tung; rắc; rải; vứt (lung tung);

bọn trẻ con vứt đồ chơi bừa bãi trong phòng. : die Kinder warfen ihr Spielzeug im Zimmer herum

vorwerfen /(st. V.; hat)/

ném cái gì trước mặt ai; vứt; tung; rải (thóc cho gà, thức ăn cho thú V V );

ném thức ăn cho những con thú. : den Tieren Futter vorwerfen

zerstreu /en (sw. V.; hat)/

tung; rải; rắc; phun; vãi tung; đổ tung;

gió thổi những chiếc lá khô bay khắp nơi : der Wind zer streut das welke Laub quần áo của hắn nằm lung tung trong phòng. : seine Kleider lagen im ganzen Raum zerstreut

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

dredge

Rắc; rải

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lay, overlay

rải

place, scatter

rải (vật liệu)

 place /xây dựng/

rải (vật liệu)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rải

1) (zer-, ver)streuen vt, verteilen vt; rải truyền dơn Flugblätter verteilen;

2) (tiền) vergeuden vt, verschleudern vt;

3) leichen vt.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Rải

phân ra nhiều nơi, rải của, rải rác, rải truyền đơn.

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Rải

[EN] Spreading

[VI] Rải [vật liệu hạt]

[FR] Épandage; répandage; réglage[matériaux granulaires]

[VI] Phân tán vật liệu hạt (đá, các hỗn hợp của đá, cát...) thành lớp bằng thủ công hoặc bằng các máy san rải.

Rải,phun tưới

[EN] Spraying

[VI] Rải; phun tưới [vật liệu lỏng hoặc dẻo]

[FR] Répandage; épandage [matériaux liquides ou plastiques]

[VI] Thao tác tưới, rải vật liệu lỏng và dẻo từ thùng xe.