ausmauem /vt/
lát đa (gạch), rải (đá).
anstreuen /vt/
rắc, rải, phủ.
bedielen /vt/
trải, rải, lát (sàn).
bestreuen /vt/
rải, rắc, phủ.
~ Wirkung /f =, -en/
sự] rải, vãi, vút (bom...).
Streuen /n -s/
sự] vãi, rải, rắc, gieo.
verstreuen /vt/
vãi, rải, rắc, vãi tung,
auseinanderwerfen /vt/
vãi, ném, tung, rải, rắc; -
aufschütten /vt/
đổ đầy, trút đầy, đổ, rải, rắc.
streuen /I vt/
1. làm vương vãi [rơi vãi, đổ vãi]; 2. vãi, rải, rắc. vãi tung, gieo; II vi (h) la cà.
auskleiden /vt/
1. cỏi quần áo; 2. trải, rải, đóng kín, quây (ván) kín; dán đầy; lát mặt, ốp mặt, phủ mặt;
überstreuen /vt (mit D)/
vt (mit D) rắc, rải, phủ, phủ đầy, rắc đầy, rải đầy.
belegt /a/
1. [bị, được] phủ, lát, lót, trải, rải; ein mit Wurst belegt es Brot ỊBrôtchenỊbánh xăng-vích cặp lạp sương; eine belegt e Stimme giọng trầm (khàn khàn); 2. bận, [đã, bị] choán, chiếm (về chỗ trong toa tầu, bệnh viện...)
überschütten /vt/
1. lắp đầy, ném đầy, vứt đầy; 2. (mit D) rắc, rải, phủ, rắc đẩy, rải đầy; cho nhiều; j-n mt Ehren überschütten kính trọng ai; j-n mit Vorwürfen überschütten mắng té tát, quỏ mắng ai như tát nưóc vào mặt; j -n mit Geschenken - cho ai nhiều quà. .
Zerstäubung /f =, -en/
1. [sự] tan thành bụi; 2. [sự] phun, rắc, rải, phun bụi; 3. [sự] phân tán, rải rác, tản mát.
Streuung /f =, -en/
1. [sự] vãi, rải, rắc, gieo; 2. (điện) sự rò, sự thoát, sự hao hụt, sự mắt mát.
beregnen /vt/
1. tẩm, tẩm ưdt, tẩm nưóc mưa, dầm mUa; 2. tưới nhân tạo; 3. rắc, rải, phủ.
Ausstreuung /f =, -en/
1. [sự] dốc ra, đổ ra, vãi ra, rải, rắc; 2. (thực vật) [sựj tự gieo; 3.[sự] phổ bién, truyền bá, loan truyền, phao dồn.
vorwerfen /vt/
1. vút lên, ném lên trưđc; die Béine vorwerfen nhấc chân lên, đi; 2. (j-m) vứt, tung, rải (thóc cho gà...); 3. (j-m) trách móc, trách củ, quỏ trách, chê trách, trách mắng, quỏ mắng.
beschütten /vt/
1. rắc, rải, phủ, rắc đầy, phủ đầy, rắc lên, đổ đầy, lấp đầy; 2. giội khắp, xôi khắp, tưdi khắp.
überhäufen /vt/
1. lấp đầy, đổ đầy, chất đống; 2. (nghĩa bóng) giao quá nhiều việc, giao việc quá nặng, dồn việc; 3. rắc, rải, phủ, phủ đầy, rắc đầy.
belegen /vt/
1. phủ, lát, lót, trải, rải; Brot mit Wurst belegen đặt xúc xích vào bánh mì; die Straße mit Pflaster belegen lát đương, rải đường; etw mit Bómben ném bom; j -n mit einem Námen belegen gọi ai như thé nào; 2. bắt nộp (thuế); mit einer Geldstrafe belegen bắt phạt, phạt tiền, phạt vạ, ngả vạ, bắt vạ; 3.chiém, choán, giữ, dành; 4. xác nhận, chứng thực, chúng nhận, chứng thực chúng minh, dẫn chúng, chủng tỏ, chúng; 5. cho... nhảy [cái], cho giao phối.
Zerstreuung /í =, -en/
í 1. [sự] phân tán, rải rác, tản mát, tản mạn, phun, rắc, rải, phun bụi, giải tán; 2. [sự] khuếch tán (ánh sáng); 3. [sự] giải trí, tiêu khiển; sich (D) Zerstreuung verschaffen giải trí, tiêu khiển; 4. [tính, sự| tản mạn, phân tán, rải rác; (về người) [tính, sự] lơ đễnh, đãng trí.