Việt
rào lại
quây kín
cỏi quần áo
trải
rải
đóng kín
Đức
zäunen
auskleiden
auskleiden /vt/
1. cỏi quần áo; 2. trải, rải, đóng kín, quây (ván) kín; dán đầy; lát mặt, ốp mặt, phủ mặt;
zäunen /(sw. V.; hat) (selten)/
rào lại; quây kín (ein-, umzäunen);