TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cỏi quần áo

cỏi quần áo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng kín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quây kín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cỏi quần áo

entkleiden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auskleiden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

i -n seines Amtes entkleiden

huyền chức, cách chức, bãi chức, bãi miễn, giáng chủc, thuyên chuyển, bãi chức, bãi miễn, giáng chúc, cách;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entkleiden /vt/

cỏi quần áo; i -n seines Amtes entkleiden huyền chức, cách chức, bãi chức, bãi miễn, giáng chủc, thuyên chuyển, bãi chức, bãi miễn, giáng chúc, cách;

auskleiden /vt/

1. cỏi quần áo; 2. trải, rải, đóng kín, quây (ván) kín; dán đầy; lát mặt, ốp mặt, phủ mặt;