entkleiden /vt/
cỏi quần áo; i -n seines Amtes entkleiden huyền chức, cách chức, bãi chức, bãi miễn, giáng chủc, thuyên chuyển, bãi chức, bãi miễn, giáng chúc, cách;
auskleiden /vt/
1. cỏi quần áo; 2. trải, rải, đóng kín, quây (ván) kín; dán đầy; lát mặt, ốp mặt, phủ mặt;