TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

auskleiden

xây lót

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ốp mặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cỏi quần áo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng kín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quây kín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cởi quần áo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cởi đồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trải lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phủ lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dán lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ốp lên bề mặt bên trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

auskleiden

line

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

plastic coating

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

auskleiden

auskleiden

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

578 Auskleiden und Abdichten

578 Bọc lớp và bít kín

17 Auskleiden und Abdichten

17 Bọc lớp và bít kín

 Auskleiden mittels GFK-Beschichtung

 Phủ bọc bằng lớp nhựa gia cường bằng sợi thủy tinh

 Auskleiden mit modifiziertem PTFE

 Lớp phủ bọc dùng PTFE (polytetrafl uorethylen)biến tính

584 Auskleiden mit modifiziertem PTFE

584 Phủ bọc bằng PTFE biến tính

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Ofen ist mit feuerfesten Steinen ausgekleidet

ốp mặt trong lò sưởi bằng gạch chịu lửa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auskleiden /(sw. V.; hat)/

(geh ) cởi quần áo; cởi đồ (ausziehen, entkleiden);

auskleiden /(sw. V.; hat)/

trải lên; phủ lên; dán lên; ốp lên bề mặt bên trong (ausschlagen, auspolstern, aus- legen);

der Ofen ist mit feuerfesten Steinen ausgekleidet : ốp mặt trong lò sưởi bằng gạch chịu lửa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auskleiden /vt/

1. cỏi quần áo; 2. trải, rải, đóng kín, quây (ván) kín; dán đầy; lát mặt, ốp mặt, phủ mặt;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auskleiden /vt/XD/

[EN] line

[VI] xây (gạch) lót, ốp mặt

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

auskleiden

line, plastic coating