aufstreuen /(sw. V.; hat)/
(rơm, cỏ khô) rải lên;
trải lên (aufschütten);
auslegen /(sw. V.; hat)/
trải lên;
phủ lên;
choàng bên ngoài (bedecken, auskleiden);
belegen /(sw. V.; hat)/
trải lên;
đặt lên;
che;
phủ;
bọc;
bao bọc;
trải lèn sàn gô một tấm thảm. : das Parkett mit einem Teppich belegen
auflegen /(sw. V.; hat)/
đặt lên;
để lên;
chồng lên;
chất lên;
trải lên;
người ta đặt những miếng gạc lạnh lên mình bệnh nhân. : man legte dem Kranken kalte Kompressen auf
decken /(sw. V.; hat)/
phủ lên;
đậy lên;
trùm lên;
trải lên;
căng lên (breiten, legen);
nó lẩy tay che mắt lại. : er deckte die Hand über die Augen
bespannen /(sw. V.; hat)/
bọc quanh;
bọc vải;
che phủ;
trải lên;
trùm lên;
phủ bức tường bằng vải : eine Wand mit Stoff bespannen trùm chiếc xe bằng vải bạt : einen Wagen mit einer Plane bespannen cho bọc lại các ghế dài. : Liegestühle neu bespannen lassen
auskleiden /(sw. V.; hat)/
trải lên;
phủ lên;
dán lên;
ốp lên bề mặt bên trong (ausschlagen, auspolstern, aus- legen);
ốp mặt trong lò sưởi bằng gạch chịu lửa. : der Ofen ist mit feuerfesten Steinen ausgekleidet