TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trải lên

rải lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trải lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phủ lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

choàng bên ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

che

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao bọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chồng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đậy lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trùm lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bọc quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bọc vải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

che phủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dán lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ốp lên bề mặt bên trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trải lên

aufstreuen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auslegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

belegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auflegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

decken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bespannen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auskleiden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Prinzip besteht darin, das in einem Extruder plastifizierte Material durch eine Breitschlitzdüse auf eine vorbeigeführte Trägerbahn auftrifft (Bild 1 Seite 489).

Nguyên lý của quy trình là vật liệu hóa dẻo trong máy đùn được trải lên mặt dải băng nền chạy qua bằng một vòi phun rộng bản (Hình 1 trang 489).

Beim dargestellten kontinuierlichen Schäumen (Bild 1) wird über einen stationären Rührwerksmischer  das Iso-Polyol-Gemisch über der Auftragsplatte  auf eine Papierbahn  ausgebracht.

Theo mô tả việc tạo xốp liên tục trong (Hình 1), hỗn hợp iso-polyol từ một máy khuấy trộn cố định j, được trải lên băng giấy ƒ nằm trên một bàn gia công ‚.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Parkett mit einem Teppich belegen

trải lèn sàn gô một tấm thảm.

man legte dem Kranken kalte Kompressen auf

người ta đặt những miếng gạc lạnh lên mình bệnh nhân.

er deckte die Hand über die Augen

nó lẩy tay che mắt lại.

eine Wand mit Stoff bespannen

phủ bức tường bằng vải

einen Wagen mit einer Plane bespannen

trùm chiếc xe bằng vải bạt

Liegestühle neu bespannen lassen

cho bọc lại các ghế dài.

der Ofen ist mit feuerfesten Steinen ausgekleidet

ốp mặt trong lò sưởi bằng gạch chịu lửa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufstreuen /(sw. V.; hat)/

(rơm, cỏ khô) rải lên; trải lên (aufschütten);

auslegen /(sw. V.; hat)/

trải lên; phủ lên; choàng bên ngoài (bedecken, auskleiden);

belegen /(sw. V.; hat)/

trải lên; đặt lên; che; phủ; bọc; bao bọc;

trải lèn sàn gô một tấm thảm. : das Parkett mit einem Teppich belegen

auflegen /(sw. V.; hat)/

đặt lên; để lên; chồng lên; chất lên; trải lên;

người ta đặt những miếng gạc lạnh lên mình bệnh nhân. : man legte dem Kranken kalte Kompressen auf

decken /(sw. V.; hat)/

phủ lên; đậy lên; trùm lên; trải lên; căng lên (breiten, legen);

nó lẩy tay che mắt lại. : er deckte die Hand über die Augen

bespannen /(sw. V.; hat)/

bọc quanh; bọc vải; che phủ; trải lên; trùm lên;

phủ bức tường bằng vải : eine Wand mit Stoff bespannen trùm chiếc xe bằng vải bạt : einen Wagen mit einer Plane bespannen cho bọc lại các ghế dài. : Liegestühle neu bespannen lassen

auskleiden /(sw. V.; hat)/

trải lên; phủ lên; dán lên; ốp lên bề mặt bên trong (ausschlagen, auspolstern, aus- legen);

ốp mặt trong lò sưởi bằng gạch chịu lửa. : der Ofen ist mit feuerfesten Steinen ausgekleidet