TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

căng lên

căng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phình lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phồng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phủ lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đậy lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trùm lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trải lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dâng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sưng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trướng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

căng lên

aufziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

blahen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

decken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Segel bläht sich im Wind

cánh buồm căng phồng trong gió.

er deckte die Hand über die Augen

nó lẩy tay che mắt lại.

das Pferd bläht die Nüstern

con ngựa phồng mũi lên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufziehen /(unr. V.)/

(hat) căng lên;

blahen /['ble:an] (sw. V.; hat)/

căng lên; phình lên; phồng lên (prall, gewölbt werden);

cánh buồm căng phồng trong gió. : das Segel bläht sich im Wind

decken /(sw. V.; hat)/

phủ lên; đậy lên; trùm lên; trải lên; căng lên (breiten, legen);

nó lẩy tay che mắt lại. : er deckte die Hand über die Augen

blahen /['ble:an] (sw. V.; hat)/

phồng lên; căng lên; dâng lên; sưng lên; trướng lên; phình lên;

con ngựa phồng mũi lên. : das Pferd bläht die Nüstern